Characters remaining: 500/500
Translation

ngại ngại

Academic
Friendly

Từ "ngại ngại" trong tiếng Việt một từ miêu tả cảm xúc, thường được sử dụng để diễn tả sự do dự, không thoải mái hay cảm giác lưỡng lự khi phải làm một việc đó. Khi nói "ngại ngại", người ta thường cảm thấy không chắc chắn hoặc không muốn làm điều đó lý do nào đó, như sợ hãi, xấu hổ, hay đơn giản không tự tin.

Định nghĩa:
  • Ngại ngại: trạng thái tâm lý không thoải mái, thường thể hiện qua sự do dự hoặc không muốn hành động.
dụ sử dụng:
  1. Cảm giác do dự:

    • "Khi được mời tham gia buổi tiệc, tôi cảm thấy ngại ngại không quen biết ai."
    • (Trong câu này, "ngại ngại" thể hiện sự do dự của người nói khi phải tham gia một sự kiện mới mẻ.)
  2. Sự không thoải mái:

    • " ấy ngại ngại khi phải trình bày trước đám đông."
    • (Ở đây, "ngại ngại" chỉ sự không thoải mái khi phải nói trước nhiều người.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Tôi ngại ngại khi phải từ chối lời mời sợ làm người khác buồn."
  • (Câu này thể hiện sự lưỡng lự không chỉ về hành động từ chối còn về cảm xúc của người nói đối với người khác.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Ngại: từ gốc của "ngại ngại", có nghĩacảm thấy không thoải mái hoặc không muốn làm đó.
  • Ngại ngùng: có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về cảm giác xấu hổ, không tự tin trong giao tiếp.
Các từ gần giống:
  • E ngại: có nghĩalo lắng hoặc sợ hãi về một điều đó có thể xảy ra.
  • Do dự: trạng thái không quyết đoán, không chắc chắn trong việc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngần ngại: cũng diễn tả cảm giác do dự, không chắc chắn như "ngại ngại".
Từ liên quan:
  • Lo lắng: cảm giác không yên tâm, có thể liên quan đến việc sợ hãi điều đó.
  • Bối rối: trạng thái cảm xúc khi không biết phải làm hoặc không rõ ràng trong suy nghĩ.
Kết luận:

Từ "ngại ngại" một trạng thái cảm xúc phổ biến trong tiếng Việt, thể hiện sự do dự không thoải mái trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. Nh. Ngài ngại: Ngại ngại đường xa.

Comments and discussion on the word "ngại ngại"